5961.
rectilinear
(toán học) thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
5963.
censorship
cơ quan kiểm duyệt
Thêm vào từ điển của tôi
5964.
simpleton
anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
Thêm vào từ điển của tôi
5965.
fade-out
(điện ảnh); (truyền hình) sự là...
Thêm vào từ điển của tôi
5966.
forename
tên, tên thánh
Thêm vào từ điển của tôi
5968.
bugger
(như) sodomite
Thêm vào từ điển của tôi
5969.
hollywood
phim Hô-li-út (sản xuất ở Hô-li...
Thêm vào từ điển của tôi
5970.
chariot
(sử học) xe ngựa (dùng để đánh ...
Thêm vào từ điển của tôi