5831.
modeller
người làm mẫu vật, người làm mô...
Thêm vào từ điển của tôi
5833.
inhuman
không nhân đạo; tàn bạo, dã man
Thêm vào từ điển của tôi
5835.
immortality
tính bất tử, tính bất diệt, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
5836.
fingerprint
lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu đ...
Thêm vào từ điển của tôi
5838.
habitation
sự ở, sự cư trú
Thêm vào từ điển của tôi
5839.
fastening
sự buộc, sự trói chặt
Thêm vào từ điển của tôi
5840.
wolf-dog
giống chó canh cừu (phòng chó s...
Thêm vào từ điển của tôi