5831.
contribution
sự đóng góp, sự góp phần; phần ...
Thêm vào từ điển của tôi
5832.
drainage
sự rút nước, sự tháo nước, sự t...
Thêm vào từ điển của tôi
5834.
impulse buying
sự mua sắm bừa bâi, sự mua sắm ...
Thêm vào từ điển của tôi
5835.
development
sự trình bày, sự bày tỏ, sự thu...
Thêm vào từ điển của tôi
5836.
assumed
làm ra vẻ, giả bô
Thêm vào từ điển của tôi
5837.
concerto
(âm nhạc) côngxectô
Thêm vào từ điển của tôi
5838.
lancet
(y học) lưỡi trích
Thêm vào từ điển của tôi
5839.
overexposure
(nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu
Thêm vào từ điển của tôi
5840.
immortality
tính bất tử, tính bất diệt, tín...
Thêm vào từ điển của tôi