5841.
walkie-talkie
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), ...
Thêm vào từ điển của tôi
5842.
wheel-base
(kỹ thuật) khong trục bánh xe (...
Thêm vào từ điển của tôi
5843.
swear-word
câu chửi rủa, lời nguyền rủa
Thêm vào từ điển của tôi
5844.
specialty
(pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) c...
Thêm vào từ điển của tôi
5845.
pussy-willow
(thực vật học) cây liễu tơ
Thêm vào từ điển của tôi
5846.
bender
(từ lóng) bữa chén linh đình, b...
Thêm vào từ điển của tôi
5849.
diagnose
(y học) chẩn đoán (bệnh)
Thêm vào từ điển của tôi
5850.
modeller
người làm mẫu vật, người làm mô...
Thêm vào từ điển của tôi