5811.
airplane
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, tàu b...
Thêm vào từ điển của tôi
5812.
school-board
ban phụ trách các trường (ở địa...
Thêm vào từ điển của tôi
5813.
burnt
bị cháy, bị đốt, khê
Thêm vào từ điển của tôi
5814.
fine-grained
nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)
Thêm vào từ điển của tôi
5815.
beginner
người bắt đầu; người mới học; n...
Thêm vào từ điển của tôi
5816.
spike
(thực vật học) bông (kiểu cụm h...
Thêm vào từ điển của tôi
5817.
amends
sự đền, sự bồi thường; sự đền b...
Thêm vào từ điển của tôi
5818.
overheard
nghe lỏm; nghe trộm
Thêm vào từ điển của tôi
5820.
islander
người ở đảo
Thêm vào từ điển của tôi