TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

58091. charles's wain (thiên văn học) chòm sao Gấu lớ...

Thêm vào từ điển của tôi
58092. tiger's-eye ngọc mắt mèo

Thêm vào từ điển của tôi
58093. swan's-down lông tơ thiên nga

Thêm vào từ điển của tôi
58094. jew's pitch nhựa đường

Thêm vào từ điển của tôi
58095. calf's teeth răng sữa

Thêm vào từ điển của tôi
58096. devil's darning-needle (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồ...

Thêm vào từ điển của tôi
58097. dog's eared có nếp quăn ở góc (trang sách, ...

Thêm vào từ điển của tôi
58098. stone's cast quãng ném đá tớ

Thêm vào từ điển của tôi
58099. seller's market thị trường bán được giá cao

Thêm vào từ điển của tôi
58100. dog's ear nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang ...

Thêm vào từ điển của tôi