58061.
dog's-tail
(thực vật học) cỏ mần trầu
Thêm vào từ điển của tôi
58063.
ship's papers
chứng từ (về sở hữu và quốc tịc...
Thêm vào từ điển của tôi
58064.
rat's-tall
đuôi chuột
Thêm vào từ điển của tôi
58065.
jacob's ladder
(kinh thánh) cái thang của Gia-...
Thêm vào từ điển của tôi
58067.
porter's knot
cái đệm vai (của công nhân khuâ...
Thêm vào từ điển của tôi
58068.
wheresoe'er
(th ca) (như) wherever
Thêm vào từ điển của tôi