58072.
sheep's-head
người khờ dại, người đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
58073.
porter's knot
cái đệm vai (của công nhân khuâ...
Thêm vào từ điển của tôi
58074.
door's man
người gác cửa, người gác cổng
Thêm vào từ điển của tôi
58076.
jacob's ladder
(kinh thánh) cái thang của Gia-...
Thêm vào từ điển của tôi
58077.
nor'east
(như) north-east
Thêm vào từ điển của tôi
58078.
men's room
nơi vệ sinh nam
Thêm vào từ điển của tôi
58079.
devil's books
(thông tục) quân bài
Thêm vào từ điển của tôi
58080.
e'en
(thơ ca) (như) even
Thêm vào từ điển của tôi