57821.
down-draught
(kỹ thuật) gió lò hút xuống
Thêm vào từ điển của tôi
57822.
caudle
xúp nóng cho người ốm (nấu bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
57823.
roughish
hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề
Thêm vào từ điển của tôi
57824.
sacchariferous
có chất đường, chứa đường
Thêm vào từ điển của tôi
57825.
tar-brush
chổi quét hắc ín
Thêm vào từ điển của tôi
57826.
cold-hammer
(kỹ thuật) rèn nguội
Thêm vào từ điển của tôi
57827.
rag fair
chợ bán quần áo cũ
Thêm vào từ điển của tôi
57829.
concomitance
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với n...
Thêm vào từ điển của tôi
57830.
countermark
dấu phụ, dấu đóng thêm
Thêm vào từ điển của tôi