57811.
autonomist
người chủ trương tự trị
Thêm vào từ điển của tôi
57812.
chibouque
tẩu dài (hút thuốc lá, của ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
57813.
idiograph
dấu đặc biệt
Thêm vào từ điển của tôi
57814.
splenoid
dạng lách
Thêm vào từ điển của tôi
57815.
cancroid
giống con cua
Thêm vào từ điển của tôi
57816.
libidinous
dâm đâng, dâm dật
Thêm vào từ điển của tôi
57817.
anhelation
(y học) sự đoản hơi
Thêm vào từ điển của tôi
57818.
apollinaris
nước suối A-pô-li-na-rít (ở Ao)
Thêm vào từ điển của tôi
57820.
sow-bug
(động vật học) mọt gỗ ((cũng) s...
Thêm vào từ điển của tôi