TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57811. geniculate (sinh vật học) cong gập (như đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
57812. messuage (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng v...

Thêm vào từ điển của tôi
57813. reviviscent sống lại

Thêm vào từ điển của tôi
57814. siphuncle (động vật học) ống thờ, vòi hút...

Thêm vào từ điển của tôi
57815. virulency tính chất độc, tính độc hại

Thêm vào từ điển của tôi
57816. hyperaesthesia (y học) sự răng cảm giác

Thêm vào từ điển của tôi
57817. peculate thụt két, biển thủ, tham ô

Thêm vào từ điển của tôi
57818. concolorous (sinh vật học) đồng màu

Thêm vào từ điển của tôi
57819. executrices (pháp lý) người thi hành di chú...

Thêm vào từ điển của tôi
57820. questionless không còn nghi ngờ gì nữa, chắc...

Thêm vào từ điển của tôi