57801.
heliophobic
(thực vật học) kỵ nắng
Thêm vào từ điển của tôi
57802.
oilskin
vải dầu
Thêm vào từ điển của tôi
57803.
insolubilize
làm cho không hoà tan được
Thêm vào từ điển của tôi
57804.
arbour
lùm cây
Thêm vào từ điển của tôi
57806.
pugnacity
tính thích đánh nhau, tính hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
57808.
doughtiness
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) sự d...
Thêm vào từ điển của tôi
57809.
undauntable
không thể khuất phục được, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi