TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57801. executant người biểu diễn (nhạc...)

Thêm vào từ điển của tôi
57802. adown (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dư...

Thêm vào từ điển của tôi
57803. proliferous (sinh vật học) nảy nở mau

Thêm vào từ điển của tôi
57804. treater người điều đình, người thương l...

Thêm vào từ điển của tôi
57805. bareness sự trần trụi, sự trần truồng, s...

Thêm vào từ điển của tôi
57806. beanery (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
57807. churchman người trong giáo hội

Thêm vào từ điển của tôi
57808. intercrop vụ trồng xen

Thêm vào từ điển của tôi
57809. vers libre thơ tự do

Thêm vào từ điển của tôi
57810. engine-plant sự lắp máy

Thêm vào từ điển của tôi