TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57101. harful mũ (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi
57102. lay figure người giả (thợ may dùng để mặc ...

Thêm vào từ điển của tôi
57103. foible nhược điểm, điểm yếu

Thêm vào từ điển của tôi
57104. globose hình cầu

Thêm vào từ điển của tôi
57105. disbranch bẻ cành, tỉa cành (khô)

Thêm vào từ điển của tôi
57106. phyllophagous (động vật học) ăn lá (động vật)

Thêm vào từ điển của tôi
57107. stickjaw (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo...

Thêm vào từ điển của tôi
57108. chiropody thuật chữa bệnh chân ((cũng) pe...

Thêm vào từ điển của tôi
57109. exitability tính dễ bị kích thích, tính dễ ...

Thêm vào từ điển của tôi
57110. peke chó Bắc kinh

Thêm vào từ điển của tôi