56691.
train-bearer
người hầu mang đuôi áo (cho các...
Thêm vào từ điển của tôi
56692.
usherette
người đàn bà chỉ chỗ ngồi (tron...
Thêm vào từ điển của tôi
56693.
killick
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo ...
Thêm vào từ điển của tôi
56694.
spherular
có dáng hình cầu nhỏ, giống hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
56695.
stateliness
sự oai vệ, sự oai nghiêm
Thêm vào từ điển của tôi
56696.
escribed
(toán học) bàng tiếp (vòng tròn...
Thêm vào từ điển của tôi
56697.
writing-case
túi đựng đồ viết lách
Thêm vào từ điển của tôi
56698.
zloty
đồng zlôti (tiền Ba lan)
Thêm vào từ điển của tôi
56699.
anagram
(ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái
Thêm vào từ điển của tôi
56700.
communism
chủ nghĩa cộng sản
Thêm vào từ điển của tôi