TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56701. anthropography địa lý nhân văn

Thêm vào từ điển của tôi
56702. joskin (từ lóng) người quê mùa, cục mị...

Thêm vào từ điển của tôi
56703. mythography nghệ thuật mô tả chuyện thần th...

Thêm vào từ điển của tôi
56704. orgeat nước lúa mạch ướp hoa cam

Thêm vào từ điển của tôi
56705. parturifacient (y học) thuốc làm đẻ dễ

Thêm vào từ điển của tôi
56706. priggery thói lên mặt ta đây hay chữ, th...

Thêm vào từ điển của tôi
56707. euhemerist người thuyết thần thoại lịch sử

Thêm vào từ điển của tôi
56708. parturition sự đẻ, sự sinh đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
56709. reffector (vật lý) gương, gương phản xa; ...

Thêm vào từ điển của tôi
56710. substrata lớp dưới

Thêm vào từ điển của tôi