56702.
joskin
(từ lóng) người quê mùa, cục mị...
Thêm vào từ điển của tôi
56703.
mythography
nghệ thuật mô tả chuyện thần th...
Thêm vào từ điển của tôi
56704.
orgeat
nước lúa mạch ướp hoa cam
Thêm vào từ điển của tôi
56705.
parturifacient
(y học) thuốc làm đẻ dễ
Thêm vào từ điển của tôi
56706.
priggery
thói lên mặt ta đây hay chữ, th...
Thêm vào từ điển của tôi
56707.
euhemerist
người thuyết thần thoại lịch sử
Thêm vào từ điển của tôi
56708.
parturition
sự đẻ, sự sinh đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
56709.
reffector
(vật lý) gương, gương phản xa; ...
Thêm vào từ điển của tôi
56710.
substrata
lớp dưới
Thêm vào từ điển của tôi