56451.
forworn
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt...
Thêm vào từ điển của tôi
56452.
grimacier
người hay nhăn nhó
Thêm vào từ điển của tôi
56453.
loudish
to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng ...
Thêm vào từ điển của tôi
56454.
oil-engine
máy chạy dầu
Thêm vào từ điển của tôi
56455.
share-list
bảng giá các loại cổ phần
Thêm vào từ điển của tôi
56456.
sweetmeat
của ngọt, mứt, kẹo
Thêm vào từ điển của tôi
56457.
anginose
(y học) (thuộc) bệnh viêm họng
Thêm vào từ điển của tôi
56458.
galloon
dải trang sức (bằng vàng bạc ho...
Thêm vào từ điển của tôi
56459.
hetairism
chế độ nàng hầu vợ lẽ
Thêm vào từ điển của tôi
56460.
hitlerism
chủ nghĩa Hít-le
Thêm vào từ điển của tôi