56461.
atomicity
hoá trị
Thêm vào từ điển của tôi
56462.
cucummiform
hình quả dưa chuột
Thêm vào từ điển của tôi
56463.
sense-centre
trung tâm cảm giác
Thêm vào từ điển của tôi
56464.
stone age
thời kỳ đồ đá
Thêm vào từ điển của tôi
56465.
subcontrary
hơi trái nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
56467.
haply
(từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu ...
Thêm vào từ điển của tôi
56468.
metacentre
(toán học) khuynh tâm
Thêm vào từ điển của tôi
56469.
schizomycete
(thực vật học) thực vật phân si...
Thêm vào từ điển của tôi
56470.
supceptive
nhận cảm, thụ cảm
Thêm vào từ điển của tôi