56481.
entellus
(động vật học) khỉ đuôi dài (Ân...
Thêm vào từ điển của tôi
56482.
exactor
người tống (tiền...); người bóp...
Thêm vào từ điển của tôi
56483.
panoply
bộ áo giáp
Thêm vào từ điển của tôi
56484.
quoth
(từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ng...
Thêm vào từ điển của tôi
56485.
tentacular
(động vật học) (thuộc) tua cảm
Thêm vào từ điển của tôi
56486.
flag-list
(hàng hải) danh sách các sĩ qua...
Thêm vào từ điển của tôi
56487.
stagirite
người dân Xta-gi-ra
Thêm vào từ điển của tôi
56488.
ametropy
(y học) chứng loạn khúc xạ
Thêm vào từ điển của tôi
56489.
earth-nut
nấm cục, nấm tơruyp
Thêm vào từ điển của tôi
56490.
illegatization
sự làm thành không hợp pháp
Thêm vào từ điển của tôi