TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56271. orogenetic (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạ...

Thêm vào từ điển của tôi
56272. politicize làm chính trị; tham gia chính t...

Thêm vào từ điển của tôi
56273. streptomycin (dược học) Streptomyxin

Thêm vào từ điển của tôi
56274. animadversion sự khiển trách, sự chỉ trích, s...

Thêm vào từ điển của tôi
56275. barfly (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
56276. dead shot tay bắn cừ

Thêm vào từ điển của tôi
56277. engine-trouble sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô)

Thêm vào từ điển của tôi
56278. telepathize cảm từ xa

Thêm vào từ điển của tôi
56279. unearned không kiếm mà có

Thêm vào từ điển của tôi
56280. antibody thể kháng

Thêm vào từ điển của tôi