55261.
sod
bụng (ch).
Thêm vào từ điển của tôi
55262.
convoke
triệu tập, đòi đến, mời đến
Thêm vào từ điển của tôi
55263.
monopolist
người độc quyền; người tán thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
55264.
phytogeny
sự phát sinh thực vật; lịch sử ...
Thêm vào từ điển của tôi
55265.
sea coast
bờ biển, miền ven biển
Thêm vào từ điển của tôi
55266.
acarus
(động vật học) cái ghẻ
Thêm vào từ điển của tôi
55267.
ministration
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chă...
Thêm vào từ điển của tôi
55268.
pur sang
(động vật học) thuần chủng, khô...
Thêm vào từ điển của tôi
55269.
a-power
năng lượng nguyên tử
Thêm vào từ điển của tôi
55270.
anopheles
muỗi anôfen ((cũng) anopheles m...
Thêm vào từ điển của tôi