55041.
dissociable
có thể phân ra, có thể tách ra
Thêm vào từ điển của tôi
55043.
arboretum
vườn cây gỗ (để nghiên cứu)
Thêm vào từ điển của tôi
55044.
clypeiform
(sinh vật học) hình khiên
Thêm vào từ điển của tôi
55045.
pleomorphism
(hoá học) tính nhiều hình (tinh...
Thêm vào từ điển của tôi
55047.
expositive
để trình bày, để mô tả, để giải...
Thêm vào từ điển của tôi
55048.
graniferous
có hạt; sinh hạt
Thêm vào từ điển của tôi
55049.
imbricative
theo kiểu xếp đè lên nhau, theo...
Thêm vào từ điển của tôi
55050.
indigence
sự nghèo khổ, sự bần cùng
Thêm vào từ điển của tôi