TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55011. amphigenous (thực vật học) sinh ở bên

Thêm vào từ điển của tôi
55012. doddery run run, run lẫy bẫy

Thêm vào từ điển của tôi
55013. full-bottomed dài ở phía sau, che cả gáy (tóc...

Thêm vào từ điển của tôi
55014. grime bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nh...

Thêm vào từ điển của tôi
55015. handbell chuông nhỏ (lắc bằng tay)

Thêm vào từ điển của tôi
55016. hawk-nosed có mũi khoằm (như mũi diều hâu)

Thêm vào từ điển của tôi
55017. kelpy (Ê-cốt) (thần thoại,thần học) h...

Thêm vào từ điển của tôi
55018. salt-horse thịt ướp muối

Thêm vào từ điển của tôi
55019. votary người tôn thờ; người sùng tín, ...

Thêm vào từ điển của tôi
55020. cognac rượu cô-nhắc

Thêm vào từ điển của tôi