55001.
milk-walk
chuyến đi giao sữa
Thêm vào từ điển của tôi
55002.
palladia
(thần thoại,thần học) tượng thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
55003.
praam
tàu đáy bằng (để vận chuyển hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
55004.
rag-bag
bao đựng giẻ rách
Thêm vào từ điển của tôi
55005.
sightliness
vẻ đẹp, sắc đẹp; sự đẹp
Thêm vào từ điển của tôi
55007.
versificator
người làm thơ, nhà thơ
Thêm vào từ điển của tôi
55008.
chieftaincy
cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩn...
Thêm vào từ điển của tôi
55009.
thrall
người nô lệ ((nghĩa đen) & (ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
55010.
unburned
không cháy
Thêm vào từ điển của tôi