TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54981. overshade che bóng lên

Thêm vào từ điển của tôi
54982. parti pris thiên kiến; định kiến

Thêm vào từ điển của tôi
54983. seismoscope kính địa chấn

Thêm vào từ điển của tôi
54984. summerly (thuộc) mùa hè; như mùa hè

Thêm vào từ điển của tôi
54985. venturous thích phiêu lưu, thích mạo hiểm...

Thêm vào từ điển của tôi
54986. villous (giải phẫu) có lông nhung

Thêm vào từ điển của tôi
54987. amortization sự truyền lại, sự để lại (tài s...

Thêm vào từ điển của tôi
54988. cloud-capped phủ mây, có mây che phủ

Thêm vào từ điển của tôi
54989. equivalency tính tương đương; sự tương đươn...

Thêm vào từ điển của tôi
54990. iconological (thuộc) khoa nghiên cứu tượng, ...

Thêm vào từ điển của tôi