54971.
sabbatise
theo tục nghỉ ngày xaba
Thêm vào từ điển của tôi
54972.
self-coloured
một màu, đồng màu, cùng màu
Thêm vào từ điển của tôi
54973.
splenoid
dạng lách
Thêm vào từ điển của tôi
54974.
umbel
(thực vật học) tán (kiểu cụm ho...
Thêm vào từ điển của tôi
54977.
hylic
(thuộc) vật chất
Thêm vào từ điển của tôi
54978.
indirect labour
lao động không trực tiếp sản xu...
Thêm vào từ điển của tôi
54979.
salvationist
chiến sĩ đội quân cứu tế
Thêm vào từ điển của tôi