54961.
loan-office
sở giao dịch vay mượn
Thêm vào từ điển của tôi
54962.
congratulator
người chúc mừng, người khen ngợ...
Thêm vào từ điển của tôi
54963.
equisetum
(thực vật học) giống cây mộc tặ...
Thêm vào từ điển của tôi
54965.
grey-hen
gà gô mái
Thêm vào từ điển của tôi
54966.
mc carthyite
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo chí...
Thêm vào từ điển của tôi
54967.
prosenchyma
(thực vật học) mô tế bào hình t...
Thêm vào từ điển của tôi
54968.
toils
cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc
Thêm vào từ điển của tôi
54969.
clothes-press
tủ com mốt (đựng quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
54970.
grain-sick
(thú y học) bệnh trướng da cỏ
Thêm vào từ điển của tôi