TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54961. triptych hoạ tranh bộ ba

Thêm vào từ điển của tôi
54962. valuator người định giá

Thêm vào từ điển của tôi
54963. aphasia (y học) chứng mất ngôn ngữ

Thêm vào từ điển của tôi
54964. certification sự cấp giấy chứng nhận

Thêm vào từ điển của tôi
54965. cheesiness chất phó mát; mùi phó mát

Thêm vào từ điển của tôi
54966. etwee túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...

Thêm vào từ điển của tôi
54967. fickleness tính hay thay đổi, tính không k...

Thêm vào từ điển của tôi
54968. fuguist (âm nhạc) người soạn fuga

Thêm vào từ điển của tôi
54969. gynandrous (thực vật học) hợp nhị nhuỵ

Thêm vào từ điển của tôi
54970. joint-pin (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt;...

Thêm vào từ điển của tôi