54501.
isoclinal
đẳng khuynh
Thêm vào từ điển của tôi
54502.
pediculate
(thực vật học) có cuống nhỏ, có...
Thêm vào từ điển của tôi
54504.
stone-race
cuộc chạy thi nhặt đá
Thêm vào từ điển của tôi
54505.
tarsi
(giải phẫu) khối xương cổ chân,...
Thêm vào từ điển của tôi
54506.
unpropped
không có gì chống đỡ
Thêm vào từ điển của tôi
54507.
luck-money
đồng tiền cầu may
Thêm vào từ điển của tôi
54508.
oarage
(thơ ca) mái chèo (nói chung)
Thêm vào từ điển của tôi
54509.
plum-pudding
bánh putđinh nho khô
Thêm vào từ điển của tôi
54510.
pyrochemical
(thuộc) hoá học cao nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi