54531.
overcall
xướng bài cao hơn (bài brit) ((...
Thêm vào từ điển của tôi
54532.
overwatched
kiệt sức vì thức lâu quá
Thêm vào từ điển của tôi
54533.
peruke
bộ tóc giả
Thêm vào từ điển của tôi
54534.
recoal
cấp thêm than, tiếp tế thêm tha...
Thêm vào từ điển của tôi
54535.
subulate
(sinh vật học) hình giùi
Thêm vào từ điển của tôi
54536.
unbred
mất dạy
Thêm vào từ điển của tôi
54537.
archaeopteryx
(động vật học) chim thuỷ tổ
Thêm vào từ điển của tôi
54539.
dead fence
hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (...
Thêm vào từ điển của tôi
54540.
execration
sự ghét cay ghét đắng, sự ghét ...
Thêm vào từ điển của tôi