TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54491. overoptimism sự lạc quan quá mức, sự lạc qua...

Thêm vào từ điển của tôi
54492. proctoscope (y học) ống soi ruột thẳng

Thêm vào từ điển của tôi
54493. stubbly có nhiều gốc rạ

Thêm vào từ điển của tôi
54494. itemization sự ghi thành từng khoản, sự ghi...

Thêm vào từ điển của tôi
54495. off-saddle tháo yên (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
54496. weak-kneed không thể đứng vững

Thêm vào từ điển của tôi
54497. wood spirit (hoá học) rượu metanola

Thêm vào từ điển của tôi
54498. basket dinner (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong c...

Thêm vào từ điển của tôi
54499. bewail than phiền, than vãn, khóc than...

Thêm vào từ điển của tôi
54500. glutamin (hoá học) Glutamin

Thêm vào từ điển của tôi