TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54311. stoma (thực vật học) lỗ khí, khí khổn...

Thêm vào từ điển của tôi
54312. unpreservable không thể gìn giữ, không thể bả...

Thêm vào từ điển của tôi
54313. well-disposed tính từ

Thêm vào từ điển của tôi
54314. alchemise làm biến đổi (như thể bằng thuậ...

Thêm vào từ điển của tôi
54315. archaize bắt chước cổ; dùng từ cổ

Thêm vào từ điển của tôi
54316. bimane động vật hai tay

Thêm vào từ điển của tôi
54317. bomb-load trọng tải bom (trên máy bay ném...

Thêm vào từ điển của tôi
54318. cachinnate cười rộ, cười vang

Thêm vào từ điển của tôi
54319. electrolyse (hoá học) điện phân

Thêm vào từ điển của tôi
54320. haemophilia (y học) chứng ưa chảy máu

Thêm vào từ điển của tôi