54301.
girandole
tia nước xoáy, vòi nước xoáy
Thêm vào từ điển của tôi
54302.
grime
bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nh...
Thêm vào từ điển của tôi
54303.
kelpy
(Ê-cốt) (thần thoại,thần học) h...
Thêm vào từ điển của tôi
54304.
measurableness
tính đo được, tính lường được
Thêm vào từ điển của tôi
54305.
mythicize
biến thành chuyện thần thoại, b...
Thêm vào từ điển của tôi
54306.
outact
làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơ...
Thêm vào từ điển của tôi
54307.
pied à terre
chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr
Thêm vào từ điển của tôi
54308.
popgun
súng trẻ con chơi (bắn nút chai...
Thêm vào từ điển của tôi
54309.
pottle
(từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơ...
Thêm vào từ điển của tôi
54310.
quarterage
tiền trả hằng quý (lương, phụ c...
Thêm vào từ điển của tôi