TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54341. tabetic (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tab...

Thêm vào từ điển của tôi
54342. electron tube ống điện tử

Thêm vào từ điển của tôi
54343. frillies (thông tục) váy lót xếp nếp

Thêm vào từ điển của tôi
54344. hoiden cô gái hay nghịch nhộn

Thêm vào từ điển của tôi
54345. dropsy (y học) bệnh phù

Thêm vào từ điển của tôi
54346. ganoid có vảy láng (cá)

Thêm vào từ điển của tôi
54347. lichee quả vải

Thêm vào từ điển của tôi
54348. ophthalmotomy (y học) thủ thuật rạch mắt

Thêm vào từ điển của tôi
54349. oviparousness (động vật học) đặc tính đẻ trứn...

Thêm vào từ điển của tôi
54350. ragged school trường học cho trẻ em nghèo

Thêm vào từ điển của tôi