TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54191. astrobiology sinh vật học vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
54192. back-maker người chấp người khác (trong mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
54193. clamant hay làm ầm, hay la lối

Thêm vào từ điển của tôi
54194. hydromel mật ong pha nước

Thêm vào từ điển của tôi
54195. nicotian (thuộc) thuốc lá

Thêm vào từ điển của tôi
54196. progenitrix bà tổ

Thêm vào từ điển của tôi
54197. whip-round sự quyên tiền

Thêm vào từ điển của tôi
54198. interposal sự đặt (cái gì) vào giữa (hai c...

Thêm vào từ điển của tôi
54199. malformation tật

Thêm vào từ điển của tôi
54200. shapely có hình dáng đẹp; có hình dáng ...

Thêm vào từ điển của tôi