TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54031. baryta (hoá học) barit

Thêm vào từ điển của tôi
54032. exocrine (sinh vật học) ngoại tiết (tuyế...

Thêm vào từ điển của tôi
54033. false step bước lỡ, bước hụt

Thêm vào từ điển của tôi
54034. folding doors cửa gấp

Thêm vào từ điển của tôi
54035. glomerule (thực vật học) xin đơm (kiểu cụ...

Thêm vào từ điển của tôi
54036. inoculability tính có thể chủng được, tính có...

Thêm vào từ điển của tôi
54037. juratory (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tu...

Thêm vào từ điển của tôi
54038. mineralize khoáng hoá

Thêm vào từ điển của tôi
54039. overhouse chăng trên mái nhà (dây điện)

Thêm vào từ điển của tôi
54040. periclase (khoáng chất) Pericla

Thêm vào từ điển của tôi