TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54011. rorty (từ lóng) thích vui nhộn, vui t...

Thêm vào từ điển của tôi
54012. thickhead người đần độn

Thêm vào từ điển của tôi
54013. unjoin tháo ra

Thêm vào từ điển của tôi
54014. certitude sự tin chắc, sự chắc chắn; sự b...

Thêm vào từ điển của tôi
54015. compunction sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hậ...

Thêm vào từ điển của tôi
54016. crapy như nhiễu

Thêm vào từ điển của tôi
54017. deify phong thần, tôn làm thần

Thêm vào từ điển của tôi
54018. endogamous (sinh vật học) nội giao

Thêm vào từ điển của tôi
54019. invadable có thể xâm lược, có thể xâm chi...

Thêm vào từ điển của tôi
54020. sneerer người hay cười nhạo, người hay ...

Thêm vào từ điển của tôi