53421.
bounder
(từ lóng) anh chàng bất lịch sự...
Thêm vào từ điển của tôi
53422.
crustily
càu nhàu, gắt gỏng
Thêm vào từ điển của tôi
53423.
mythography
nghệ thuật mô tả chuyện thần th...
Thêm vào từ điển của tôi
53424.
quartern
góc tư pin (một phần tư của pin...
Thêm vào từ điển của tôi
53425.
verdure
màu xanh tươi của cây cỏ; cây c...
Thêm vào từ điển của tôi
53426.
careen
lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau ...
Thêm vào từ điển của tôi
53428.
clubman
hội viên câu lạc bộ
Thêm vào từ điển của tôi
53429.
double-quick
hết sức nhanh, rất nhanh
Thêm vào từ điển của tôi
53430.
habile
(văn học) khéo léo
Thêm vào từ điển của tôi