53351.
home-left
cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm...
Thêm vào từ điển của tôi
53352.
immunology
(y học) môn nghiên cứu miễn dịc...
Thêm vào từ điển của tôi
53354.
silk-winder
guồng quay tơ
Thêm vào từ điển của tôi
53355.
stromata
(sinh vật học) chất đệm, chất n...
Thêm vào từ điển của tôi
53356.
polyonymy
sự dùng nhiều tên (để gọi cùng ...
Thêm vào từ điển của tôi
53357.
scurvy
đê tiện, hèn hạ, đáng khinh
Thêm vào từ điển của tôi
53358.
silkalene
vải bông ánh lụa
Thêm vào từ điển của tôi
53359.
skating-rink
sân băng (nhân tạo)
Thêm vào từ điển của tôi
53360.
stromatic
(sinh vật học) (thuộc) chất đệm...
Thêm vào từ điển của tôi