53381.
herbiferous
sinh cỏ; có cỏ (vùng...)
Thêm vào từ điển của tôi
53382.
indurative
làm cứng
Thêm vào từ điển của tôi
53383.
lune
(toán học) hình trăng lưỡi liềm...
Thêm vào từ điển của tôi
53384.
oncer
(thông tục) người chỉ đi lễ ngà...
Thêm vào từ điển của tôi
53385.
oysterer
người bắt sò; người nuôi sò; ng...
Thêm vào từ điển của tôi
53386.
paris doll
người giả (để mặc quần áo mẫu),...
Thêm vào từ điển của tôi
53387.
polypi
(y học) bệnh polip
Thêm vào từ điển của tôi
53388.
pupilize
dạy, kèm (học sinh)
Thêm vào từ điển của tôi
53389.
storm-sail
(hàng hải) buồm đi bão
Thêm vào từ điển của tôi
53390.
tawniness
màu hung hung
Thêm vào từ điển của tôi