53101.
sweet gale
(thực vật học) cây dâu thơm (cù...
Thêm vào từ điển của tôi
53102.
tamping
sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào ...
Thêm vào từ điển của tôi
53103.
decipherment
sự giải (mã), sự giải đoán (chữ...
Thêm vào từ điển của tôi
53104.
graminaceous
(thuộc) loài cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
53105.
marketability
tính có thể bán được, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
53106.
ovariotomy
(y học) thủ thuật cắt buồng trứ...
Thêm vào từ điển của tôi
53107.
sartor
...
Thêm vào từ điển của tôi
53108.
supplicate
năn nỉ, van xin, khẩn khoản
Thêm vào từ điển của tôi
53109.
sweet oil
dầu ôliu
Thêm vào từ điển của tôi
53110.
tampion
nút miệng súng
Thêm vào từ điển của tôi