53092.
entoptic
(y học) trong mắt
Thêm vào từ điển của tôi
53094.
ubiety
tính có ở một nơi nhất định; sự...
Thêm vào từ điển của tôi
53096.
incommode
làm phiền, quấy rầy, làm khó ch...
Thêm vào từ điển của tôi
53097.
sea-maid
(thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
53098.
anesthesia
sự mất cảm giác
Thêm vào từ điển của tôi
53099.
computability
tính có thể tính được, tính có ...
Thêm vào từ điển của tôi
53100.
farce
trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đe...
Thêm vào từ điển của tôi