TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53021. calorimeter cái đo nhiệt lượng

Thêm vào từ điển của tôi
53022. choreic (y học) (thuộc) chứng múa giật

Thêm vào từ điển của tôi
53023. disrank giáng chức, hạ chức, giáng cấp

Thêm vào từ điển của tôi
53024. florescent nở hoa

Thêm vào từ điển của tôi
53025. fucoid (thực vật học) hình tảo có đá

Thêm vào từ điển của tôi
53026. ichthyosis (y học) bệnh vẩy cá

Thêm vào từ điển của tôi
53027. illuminability tính có thể soi sáng, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
53028. impeder người làm trở ngại, người ngăn ...

Thêm vào từ điển của tôi
53029. overrefine chẻ sợi tóc làm tư; đi vào nhữn...

Thêm vào từ điển của tôi
53030. permeance (điện học) độ dẫn từ

Thêm vào từ điển của tôi