53042.
hydrocephalic
(y học) mắc bệnh tràn dịch não
Thêm vào từ điển của tôi
53043.
jacinth
(khoáng chất) ngọc da cam, hia...
Thêm vào từ điển của tôi
53044.
larkiness
tính hay đùa nghịch, tính hay b...
Thêm vào từ điển của tôi
53045.
mycologic
(thuộc) môn học nấm
Thêm vào từ điển của tôi
53046.
papain
Papain
Thêm vào từ điển của tôi
53047.
sarcode
(sinh vật học) chất nguyên sinh...
Thêm vào từ điển của tôi
53048.
terminable
có thể làm xong, có thể hoàn th...
Thêm vào từ điển của tôi
53049.
unresented
không bị phẫn uất
Thêm vào từ điển của tôi