53041.
equalitarian
(chính trị) theo chủ nghĩa bình...
Thêm vào từ điển của tôi
53042.
ironware
đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt
Thêm vào từ điển của tôi
53043.
loon
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng ...
Thêm vào từ điển của tôi
53044.
monotreme
(động vật học) động vật đơn huy...
Thêm vào từ điển của tôi
53045.
similise
dùng lối so sánh, minh hoạ bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
53046.
decasaulization
sự chấm dứt việc sử dụng nhân c...
Thêm vào từ điển của tôi
53047.
feculence
sự có cặn
Thêm vào từ điển của tôi
53048.
gluttonize
ăn phàm, ăn tham
Thêm vào từ điển của tôi
53049.
egoist
người ích kỷ, người cho mình là...
Thêm vào từ điển của tôi
53050.
freak out
cảm thấy đê mê, đi mây về gió, ...
Thêm vào từ điển của tôi