52991.
vernal
(thuộc) mùa xuân; đến về mùa xu...
Thêm vào từ điển của tôi
52992.
conciliate
thu phục được, chiếm được, lấy ...
Thêm vào từ điển của tôi
52993.
dichromic
chỉ hai màu, chỉ phân biệt được...
Thêm vào từ điển của tôi
52994.
hellion
người khó chịu; người hay quấy ...
Thêm vào từ điển của tôi
52995.
pliancy
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
52996.
scribble
chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết...
Thêm vào từ điển của tôi
52997.
bilobed
có hai thuỳ
Thêm vào từ điển của tôi
52998.
dead colour
lớp màu lót (bức hoạ)
Thêm vào từ điển của tôi
52999.
glamourous
đẹp say đắm, đẹp quyến r
Thêm vào từ điển của tôi
53000.
jarvey
người đánh xe ngựa thuê
Thêm vào từ điển của tôi