TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53011. consumptiveness (y học) sự mắc bệnh lao phổi

Thêm vào từ điển của tôi
53012. expediential có lợi, thiết thực; thích hợp

Thêm vào từ điển của tôi
53013. greenhorn người mới vào nghề, lính mới; n...

Thêm vào từ điển của tôi
53014. illicitness sự trái phép, sự không hợp pháp

Thêm vào từ điển của tôi
53015. pipeful tẩu (đầy) (thuốc lá)

Thêm vào từ điển của tôi
53016. rebake nướng lại (bánh...)

Thêm vào từ điển của tôi
53017. scansorial (động vật học) quen leo trèo; đ...

Thêm vào từ điển của tôi
53018. subpleural (giải phẫu) dưới màng phổi

Thêm vào từ điển của tôi
53019. affettuoso (âm nhạc) âu yếm

Thêm vào từ điển của tôi
53020. aurist (y học) thầy thuốc chuyên khoa ...

Thêm vào từ điển của tôi