52641.
pasticco
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) ...
Thêm vào từ điển của tôi
52642.
coal-measures
(địa lý,địa chất) điệp chứa tha...
Thêm vào từ điển của tôi
52643.
feretory
mộ, lăng; miếu, miếu mạo
Thêm vào từ điển của tôi
52644.
fly-wheel
(kỹ thuật) bánh đà
Thêm vào từ điển của tôi
52645.
idolatrousness
tính chất sùng bái, tính chất c...
Thêm vào từ điển của tôi
52646.
interfluent
chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
52647.
lancelate
hình ngọn giáo, hình mác
Thêm vào từ điển của tôi
52648.
magazinist
người làm tạp chí, người viết t...
Thêm vào từ điển của tôi
52650.
pyretic
(thuộc) bệnh sốt; gây sốt
Thêm vào từ điển của tôi