TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52661. salutiferous hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho ...

Thêm vào từ điển của tôi
52662. service-book (tôn giáo) sách kinh, tập kinh ...

Thêm vào từ điển của tôi
52663. tetanic (y học) (thuộc) bệnh uốn ván

Thêm vào từ điển của tôi
52664. unsaturable (hoá học) không thể b o hoà đượ...

Thêm vào từ điển của tôi
52665. angularly có góc, có góc cạnh

Thêm vào từ điển của tôi
52666. cork-drawer cái mở nút

Thêm vào từ điển của tôi
52667. depopulator nhân tố giảm số dân

Thêm vào từ điển của tôi
52668. electro-chemitry điện hoá học, môn hoá học điện

Thêm vào từ điển của tôi
52669. game-cock gà chọi

Thêm vào từ điển của tôi
52670. gold plate bát đĩa bằng vàng

Thêm vào từ điển của tôi