52661.
doolie
(Anh-Ân) cáng (chở lính bị thươ...
Thêm vào từ điển của tôi
52662.
fructiferous
mang quả, có quả
Thêm vào từ điển của tôi
52663.
greatcoat
áo choàng, áo bành tô
Thêm vào từ điển của tôi
52664.
labour-market
số lượng công nhân sãn có (để c...
Thêm vào từ điển của tôi
52665.
sea anemone
(động vật học) hải quỳ
Thêm vào từ điển của tôi
52666.
draught-marks
vạch đo tầm nước (thuyền, tàu)
Thêm vào từ điển của tôi
52667.
light-handed
nhanh tay; khéo tay
Thêm vào từ điển của tôi
52668.
osteogenesis
(sinh vật học) sự tạo xương
Thêm vào từ điển của tôi
52669.
pelting
trút xuống, đập mạnh rào rào (m...
Thêm vào từ điển của tôi