TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52581. shirty (từ lóng) cáu giận, bực dọc

Thêm vào từ điển của tôi
52582. sick-room buồng bệnh

Thêm vào từ điển của tôi
52583. snifting-valve (kỹ thuật) van xả

Thêm vào từ điển của tôi
52584. wing-over (hàng không) sự nhào lộn trên k...

Thêm vào từ điển của tôi
52585. afrikanist nhà nghiên cứu văn hoá Châu phi

Thêm vào từ điển của tôi
52586. clammy lạnh và ẩm ướt

Thêm vào từ điển của tôi
52587. cogitability tính có thể nhận thức được, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
52588. frenchify pháp hoá

Thêm vào từ điển của tôi
52589. hawbuck người quê mùa, cục mịch

Thêm vào từ điển của tôi
52590. lastingness tính bền vững, tính lâu dài, tí...

Thêm vào từ điển của tôi