52361.
labourist
đảng viên công đảng (Anh)
Thêm vào từ điển của tôi
52362.
obligor
(pháp lý) người giao ước
Thêm vào từ điển của tôi
52363.
off year
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, n...
Thêm vào từ điển của tôi
52365.
rollick
sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
52366.
wayside
bờ đường, lề đường
Thêm vào từ điển của tôi
52368.
cassolette
lư hương, lư trầm
Thêm vào từ điển của tôi
52369.
divi
chia, chia ra, chia cắt, phân r...
Thêm vào từ điển của tôi
52370.
fomenter
người xúi bẩy, người xúi giục; ...
Thêm vào từ điển của tôi