TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52341. industrial design ngành thiết kế công nghiệp

Thêm vào từ điển của tôi
52342. iron hand sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai t...

Thêm vào từ điển của tôi
52343. mettled đầy khí thế, dũng cảm

Thêm vào từ điển của tôi
52344. osteitis (y học) viêm xương

Thêm vào từ điển của tôi
52345. reticule (như) reticle

Thêm vào từ điển của tôi
52346. academe (thơ ca) học viện; trường đại h...

Thêm vào từ điển của tôi
52347. anoint xức dầu, thoa dầu, bôi dầu

Thêm vào từ điển của tôi
52348. clinking (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ...

Thêm vào từ điển của tôi
52349. disciplinable có thể khép vào kỷ luật, có thể...

Thêm vào từ điển của tôi
52350. ear-phone ống nghe

Thêm vào từ điển của tôi