51961.
palladia
(thần thoại,thần học) tượng thầ...
Thêm vào từ điển của tôi
51962.
kibe
chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân...
Thêm vào từ điển của tôi
51963.
qui vive
on the qui_vive giữ thế, giữ mi...
Thêm vào từ điển của tôi
51964.
starlet
ngôi sao nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
51965.
crepitation
sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp...
Thêm vào từ điển của tôi
51967.
jazzist
người chơi nhạc ja
Thêm vào từ điển của tôi
51968.
meditative
hay ngẫm nghĩ, trầm tư
Thêm vào từ điển của tôi
51969.
nightjar
(động vật học) cú muỗi
Thêm vào từ điển của tôi
51970.
octachord
(âm nhạc) có tám dây (đàn)
Thêm vào từ điển của tôi