51951.
crepitation
sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp...
Thêm vào từ điển của tôi
51953.
jazzist
người chơi nhạc ja
Thêm vào từ điển của tôi
51954.
meditative
hay ngẫm nghĩ, trầm tư
Thêm vào từ điển của tôi
51955.
nightjar
(động vật học) cú muỗi
Thêm vào từ điển của tôi
51956.
octachord
(âm nhạc) có tám dây (đàn)
Thêm vào từ điển của tôi
51957.
sense-centre
trung tâm cảm giác
Thêm vào từ điển của tôi
51958.
bristol board
giấy cứng brittôn (để vẽ, để là...
Thêm vào từ điển của tôi
51959.
dustless
không có bụi, sạch bụi
Thêm vào từ điển của tôi
51960.
supceptive
nhận cảm, thụ cảm
Thêm vào từ điển của tôi