TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51741. narcolepsy (y học) chứng ngủ rũ

Thêm vào từ điển của tôi
51742. sacring (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ

Thêm vào từ điển của tôi
51743. surtout (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng ...

Thêm vào từ điển của tôi
51744. amateurish tài tử, nghiệp dư, không chuyên

Thêm vào từ điển của tôi
51745. caftan áo captan (áo dài của người Thổ...

Thêm vào từ điển của tôi
51746. fishable có thể đánh cá được

Thêm vào từ điển của tôi
51747. inweave dệt lẫn (cái này vào với cái kh...

Thêm vào từ điển của tôi
51748. ombrology khoa nghiên cứu mưa

Thêm vào từ điển của tôi
51749. parasiticide chất diệt (vật) ký sinh

Thêm vào từ điển của tôi
51750. pyrogenous (địa lý,địa chất) hoả sinh, do ...

Thêm vào từ điển của tôi